đổi Hải lý để Bãi (nmi → yd)
Chuyển đổi từ Hải lý để Bãi. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hải lý = 2025.37 Bãi | 10 Hải lý = 20253.72 Bãi | 2500 Hải lý = 5063429.57 Bãi |
2 Hải lý = 4050.74 Bãi | 20 Hải lý = 40507.44 Bãi | 5000 Hải lý = 10126859.14 Bãi |
3 Hải lý = 6076.12 Bãi | 30 Hải lý = 60761.15 Bãi | 10000 Hải lý = 20253718.29 Bãi |
4 Hải lý = 8101.49 Bãi | 40 Hải lý = 81014.87 Bãi | 25000 Hải lý = 50634295.71 Bãi |
5 Hải lý = 10126.86 Bãi | 50 Hải lý = 101268.59 Bãi | 50000 Hải lý = 101268591.43 Bãi |
6 Hải lý = 12152.23 Bãi | 100 Hải lý = 202537.18 Bãi | 100000 Hải lý = 202537182.85 Bãi |
7 Hải lý = 14177.6 Bãi | 250 Hải lý = 506342.96 Bãi | 250000 Hải lý = 506342957.13 Bãi |
8 Hải lý = 16202.97 Bãi | 500 Hải lý = 1012685.91 Bãi | 500000 Hải lý = 1012685914.26 Bãi |
9 Hải lý = 18228.35 Bãi | 1000 Hải lý = 2025371.83 Bãi | 1000000 Hải lý = 2025371828.52 Bãi |