đổi Parsec để Năm ánh sáng (pc → ly)
Chuyển đổi từ Parsec để Năm ánh sáng. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Parsec = 3.2616 Năm ánh sáng | 10 Parsec = 32.6163 Năm ánh sáng | 2500 Parsec = 8154.08 Năm ánh sáng |
2 Parsec = 6.5233 Năm ánh sáng | 20 Parsec = 65.2327 Năm ánh sáng | 5000 Parsec = 16308.17 Năm ánh sáng |
3 Parsec = 9.7849 Năm ánh sáng | 30 Parsec = 97.849 Năm ánh sáng | 10000 Parsec = 32616.34 Năm ánh sáng |
4 Parsec = 13.0465 Năm ánh sáng | 40 Parsec = 130.47 Năm ánh sáng | 25000 Parsec = 81540.84 Năm ánh sáng |
5 Parsec = 16.3082 Năm ánh sáng | 50 Parsec = 163.08 Năm ánh sáng | 50000 Parsec = 163081.69 Năm ánh sáng |
6 Parsec = 19.5698 Năm ánh sáng | 100 Parsec = 326.16 Năm ánh sáng | 100000 Parsec = 326163.37 Năm ánh sáng |
7 Parsec = 22.8314 Năm ánh sáng | 250 Parsec = 815.41 Năm ánh sáng | 250000 Parsec = 815408.43 Năm ánh sáng |
8 Parsec = 26.0931 Năm ánh sáng | 500 Parsec = 1630.82 Năm ánh sáng | 500000 Parsec = 1630816.87 Năm ánh sáng |
9 Parsec = 29.3547 Năm ánh sáng | 1000 Parsec = 3261.63 Năm ánh sáng | 1000000 Parsec = 3261633.73 Năm ánh sáng |