đổi Bãi để Đơn vị thiên văn (yd → au)
Chuyển đổi từ Bãi để Đơn vị thiên văn. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi = 6.0×10-12 Đơn vị thiên văn | 10 Bãi = 6.1×10-11 Đơn vị thiên văn | 2500 Bãi = 1.5281×10-8 Đơn vị thiên văn |
2 Bãi = 1.2×10-11 Đơn vị thiên văn | 20 Bãi = 1.22×10-10 Đơn vị thiên văn | 5000 Bãi = 3.0562×10-8 Đơn vị thiên văn |
3 Bãi = 1.8×10-11 Đơn vị thiên văn | 30 Bãi = 1.83×10-10 Đơn vị thiên văn | 10000 Bãi = 6.1124×10-8 Đơn vị thiên văn |
4 Bãi = 2.4×10-11 Đơn vị thiên văn | 40 Bãi = 2.44×10-10 Đơn vị thiên văn | 25000 Bãi = 1.528×10-7 Đơn vị thiên văn |
5 Bãi = 3.1×10-11 Đơn vị thiên văn | 50 Bãi = 3.06×10-10 Đơn vị thiên văn | 50000 Bãi = 3.056×10-7 Đơn vị thiên văn |
6 Bãi = 3.7×10-11 Đơn vị thiên văn | 100 Bãi = 6.11×10-10 Đơn vị thiên văn | 100000 Bãi = 6.112×10-7 Đơn vị thiên văn |
7 Bãi = 4.3×10-11 Đơn vị thiên văn | 250 Bãi = 1.528×10-9 Đơn vị thiên văn | 250000 Bãi = 1.5281×10-6 Đơn vị thiên văn |
8 Bãi = 4.9×10-11 Đơn vị thiên văn | 500 Bãi = 3.056×10-9 Đơn vị thiên văn | 500000 Bãi = 3.0562×10-6 Đơn vị thiên văn |
9 Bãi = 5.5×10-11 Đơn vị thiên văn | 1000 Bãi = 6.112×10-9 Đơn vị thiên văn | 1000000 Bãi = 6.1124×10-6 Đơn vị thiên văn |