đổi Bãi để Decimet (yd → dm)
Chuyển đổi từ Bãi để Decimet. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi = 9.144 Decimet | 10 Bãi = 91.44 Decimet | 2500 Bãi = 22860 Decimet |
2 Bãi = 18.288 Decimet | 20 Bãi = 182.88 Decimet | 5000 Bãi = 45720 Decimet |
3 Bãi = 27.432 Decimet | 30 Bãi = 274.32 Decimet | 10000 Bãi = 91440 Decimet |
4 Bãi = 36.576 Decimet | 40 Bãi = 365.76 Decimet | 25000 Bãi = 228600 Decimet |
5 Bãi = 45.72 Decimet | 50 Bãi = 457.2 Decimet | 50000 Bãi = 457200 Decimet |
6 Bãi = 54.864 Decimet | 100 Bãi = 914.4 Decimet | 100000 Bãi = 914400 Decimet |
7 Bãi = 64.008 Decimet | 250 Bãi = 2286 Decimet | 250000 Bãi = 2286000 Decimet |
8 Bãi = 73.152 Decimet | 500 Bãi = 4572 Decimet | 500000 Bãi = 4572000 Decimet |
9 Bãi = 82.296 Decimet | 1000 Bãi = 9144 Decimet | 1000000 Bãi = 9144000 Decimet |