đổi Bãi để Bàn chân (yd → ft)
Chuyển đổi từ Bãi để Bàn chân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi = 3 Bàn chân | 10 Bãi = 30 Bàn chân | 2500 Bãi = 7500 Bàn chân |
2 Bãi = 6 Bàn chân | 20 Bãi = 60 Bàn chân | 5000 Bãi = 15000 Bàn chân |
3 Bãi = 9 Bàn chân | 30 Bãi = 90 Bàn chân | 10000 Bãi = 30000 Bàn chân |
4 Bãi = 12 Bàn chân | 40 Bãi = 120 Bàn chân | 25000 Bãi = 75000 Bàn chân |
5 Bãi = 15 Bàn chân | 50 Bãi = 150 Bàn chân | 50000 Bãi = 150000 Bàn chân |
6 Bãi = 18 Bàn chân | 100 Bãi = 300 Bàn chân | 100000 Bãi = 300000 Bàn chân |
7 Bãi = 21 Bàn chân | 250 Bãi = 750 Bàn chân | 250000 Bãi = 750000 Bàn chân |
8 Bãi = 24 Bàn chân | 500 Bãi = 1500 Bàn chân | 500000 Bãi = 1500000 Bàn chân |
9 Bãi = 27 Bàn chân | 1000 Bãi = 3000 Bàn chân | 1000000 Bãi = 3000000 Bàn chân |