đổi Bãi để Inch (yd → in)
Chuyển đổi từ Bãi để Inch. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi = 36 Inch | 10 Bãi = 360 Inch | 2500 Bãi = 90000 Inch |
2 Bãi = 72 Inch | 20 Bãi = 720 Inch | 5000 Bãi = 180000 Inch |
3 Bãi = 108 Inch | 30 Bãi = 1080 Inch | 10000 Bãi = 360000 Inch |
4 Bãi = 144 Inch | 40 Bãi = 1440 Inch | 25000 Bãi = 900000 Inch |
5 Bãi = 180 Inch | 50 Bãi = 1800 Inch | 50000 Bãi = 1800000 Inch |
6 Bãi = 216 Inch | 100 Bãi = 3600 Inch | 100000 Bãi = 3600000 Inch |
7 Bãi = 252 Inch | 250 Bãi = 9000 Inch | 250000 Bãi = 9000000 Inch |
8 Bãi = 288 Inch | 500 Bãi = 18000 Inch | 500000 Bãi = 18000000 Inch |
9 Bãi = 324 Inch | 1000 Bãi = 36000 Inch | 1000000 Bãi = 36000000 Inch |