đổi Đơn vị nhiệt Anh cho giờ để MW (BTU/h → MW)
Chuyển đổi từ Đơn vị nhiệt Anh cho giờ để MW. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 2.931×10-7 MW | 10 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 2.9307×10-6 MW | 2500 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 0.000733 MW |
2 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 5.861×10-7 MW | 20 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 5.8614×10-6 MW | 5000 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 0.0015 MW |
3 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 8.792×10-7 MW | 30 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 8.7921×10-6 MW | 10000 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 0.0029 MW |
4 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 1.1723×10-6 MW | 40 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 1.2×10-5 MW | 25000 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 0.0073 MW |
5 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 1.4654×10-6 MW | 50 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 1.5×10-5 MW | 50000 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 0.0147 MW |
6 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 1.7584×10-6 MW | 100 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 2.9×10-5 MW | 100000 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 0.0293 MW |
7 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 2.0515×10-6 MW | 250 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 7.3×10-5 MW | 250000 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 0.0733 MW |
8 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 2.3446×10-6 MW | 500 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 0.000147 MW | 500000 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 0.1465 MW |
9 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 2.6376×10-6 MW | 1000 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 0.000293 MW | 1000000 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ = 0.2931 MW |