đổi Đơn vị nhiệt Anh / giây để MW (BTU/s → MW)
Chuyển đổi từ Đơn vị nhiệt Anh / giây để MW. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.0011 MW | 10 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.0106 MW | 2500 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 2.6376 MW |
2 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.0021 MW | 20 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.0211 MW | 5000 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 5.2753 MW |
3 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.0032 MW | 30 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.0317 MW | 10000 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 10.5506 MW |
4 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.0042 MW | 40 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.0422 MW | 25000 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 26.3764 MW |
5 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.0053 MW | 50 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.0528 MW | 50000 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 52.7528 MW |
6 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.0063 MW | 100 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.1055 MW | 100000 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 105.51 MW |
7 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.0074 MW | 250 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.2638 MW | 250000 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 263.76 MW |
8 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.0084 MW | 500 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.5275 MW | 500000 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 527.53 MW |
9 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 0.0095 MW | 1000 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 1.0551 MW | 1000000 Đơn vị nhiệt Anh / giây = 1055.06 MW |