đổi Calo / giờ để Kilowatts (cal/h → kW)
Chuyển đổi từ Calo / giờ để Kilowatts. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Calo / giờ = 1.163×10-6 Kilowatts | 10 Calo / giờ = 1.2×10-5 Kilowatts | 2500 Calo / giờ = 0.0029 Kilowatts |
2 Calo / giờ = 2.326×10-6 Kilowatts | 20 Calo / giờ = 2.3×10-5 Kilowatts | 5000 Calo / giờ = 0.0058 Kilowatts |
3 Calo / giờ = 3.489×10-6 Kilowatts | 30 Calo / giờ = 3.5×10-5 Kilowatts | 10000 Calo / giờ = 0.0116 Kilowatts |
4 Calo / giờ = 4.652×10-6 Kilowatts | 40 Calo / giờ = 4.7×10-5 Kilowatts | 25000 Calo / giờ = 0.0291 Kilowatts |
5 Calo / giờ = 5.815×10-6 Kilowatts | 50 Calo / giờ = 5.8×10-5 Kilowatts | 50000 Calo / giờ = 0.0581 Kilowatts |
6 Calo / giờ = 6.978×10-6 Kilowatts | 100 Calo / giờ = 0.000116 Kilowatts | 100000 Calo / giờ = 0.1163 Kilowatts |
7 Calo / giờ = 8.141×10-6 Kilowatts | 250 Calo / giờ = 0.000291 Kilowatts | 250000 Calo / giờ = 0.2907 Kilowatts |
8 Calo / giờ = 9.304×10-6 Kilowatts | 500 Calo / giờ = 0.000581 Kilowatts | 500000 Calo / giờ = 0.5815 Kilowatts |
9 Calo / giờ = 1.0×10-5 Kilowatts | 1000 Calo / giờ = 0.0012 Kilowatts | 1000000 Calo / giờ = 1.163 Kilowatts |