đổi Calo / giờ để MW (cal/h → MW)
Chuyển đổi từ Calo / giờ để MW. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Calo / giờ = 1.163×10-9 MW | 10 Calo / giờ = 1.163×10-8 MW | 2500 Calo / giờ = 2.9075×10-6 MW |
2 Calo / giờ = 2.326×10-9 MW | 20 Calo / giờ = 2.326×10-8 MW | 5000 Calo / giờ = 5.815×10-6 MW |
3 Calo / giờ = 3.489×10-9 MW | 30 Calo / giờ = 3.489×10-8 MW | 10000 Calo / giờ = 1.2×10-5 MW |
4 Calo / giờ = 4.652×10-9 MW | 40 Calo / giờ = 4.652×10-8 MW | 25000 Calo / giờ = 2.9×10-5 MW |
5 Calo / giờ = 5.815×10-9 MW | 50 Calo / giờ = 5.815×10-8 MW | 50000 Calo / giờ = 5.8×10-5 MW |
6 Calo / giờ = 6.978×10-9 MW | 100 Calo / giờ = 1.163×10-7 MW | 100000 Calo / giờ = 0.000116 MW |
7 Calo / giờ = 8.141×10-9 MW | 250 Calo / giờ = 2.907×10-7 MW | 250000 Calo / giờ = 0.000291 MW |
8 Calo / giờ = 9.304×10-9 MW | 500 Calo / giờ = 5.815×10-7 MW | 500000 Calo / giờ = 0.000581 MW |
9 Calo / giờ = 1.0467×10-8 MW | 1000 Calo / giờ = 1.163×10-6 MW | 1000000 Calo / giờ = 0.0012 MW |