đổi Calo / giờ để Foot-pounds / giây
Chuyển đổi từ Calo / giờ để Foot-pounds / giây. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Calo / giờ = 0.000858 Foot-pounds / giây | 10 Calo / giờ = 0.0086 Foot-pounds / giây | 2500 Calo / giờ = 2.1445 Foot-pounds / giây |
2 Calo / giờ = 0.0017 Foot-pounds / giây | 20 Calo / giờ = 0.0172 Foot-pounds / giây | 5000 Calo / giờ = 4.2889 Foot-pounds / giây |
3 Calo / giờ = 0.0026 Foot-pounds / giây | 30 Calo / giờ = 0.0257 Foot-pounds / giây | 10000 Calo / giờ = 8.5778 Foot-pounds / giây |
4 Calo / giờ = 0.0034 Foot-pounds / giây | 40 Calo / giờ = 0.0343 Foot-pounds / giây | 25000 Calo / giờ = 21.4446 Foot-pounds / giây |
5 Calo / giờ = 0.0043 Foot-pounds / giây | 50 Calo / giờ = 0.0429 Foot-pounds / giây | 50000 Calo / giờ = 42.8892 Foot-pounds / giây |
6 Calo / giờ = 0.0051 Foot-pounds / giây | 100 Calo / giờ = 0.0858 Foot-pounds / giây | 100000 Calo / giờ = 85.7785 Foot-pounds / giây |
7 Calo / giờ = 0.006 Foot-pounds / giây | 250 Calo / giờ = 0.2144 Foot-pounds / giây | 250000 Calo / giờ = 214.45 Foot-pounds / giây |
8 Calo / giờ = 0.0069 Foot-pounds / giây | 500 Calo / giờ = 0.4289 Foot-pounds / giây | 500000 Calo / giờ = 428.89 Foot-pounds / giây |
9 Calo / giờ = 0.0077 Foot-pounds / giây | 1000 Calo / giờ = 0.8578 Foot-pounds / giây | 1000000 Calo / giờ = 857.78 Foot-pounds / giây |