đổi Calo / giờ để Foot-pounds / phút
Chuyển đổi từ Calo / giờ để Foot-pounds / phút. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Calo / giờ = 0.0515 Foot-pounds / phút | 10 Calo / giờ = 0.5147 Foot-pounds / phút | 2500 Calo / giờ = 128.67 Foot-pounds / phút |
2 Calo / giờ = 0.1029 Foot-pounds / phút | 20 Calo / giờ = 1.0293 Foot-pounds / phút | 5000 Calo / giờ = 257.34 Foot-pounds / phút |
3 Calo / giờ = 0.1544 Foot-pounds / phút | 30 Calo / giờ = 1.544 Foot-pounds / phút | 10000 Calo / giờ = 514.67 Foot-pounds / phút |
4 Calo / giờ = 0.2059 Foot-pounds / phút | 40 Calo / giờ = 2.0587 Foot-pounds / phút | 25000 Calo / giờ = 1286.68 Foot-pounds / phút |
5 Calo / giờ = 0.2573 Foot-pounds / phút | 50 Calo / giờ = 2.5734 Foot-pounds / phút | 50000 Calo / giờ = 2573.35 Foot-pounds / phút |
6 Calo / giờ = 0.3088 Foot-pounds / phút | 100 Calo / giờ = 5.1467 Foot-pounds / phút | 100000 Calo / giờ = 5146.71 Foot-pounds / phút |
7 Calo / giờ = 0.3603 Foot-pounds / phút | 250 Calo / giờ = 12.8668 Foot-pounds / phút | 250000 Calo / giờ = 12866.77 Foot-pounds / phút |
8 Calo / giờ = 0.4117 Foot-pounds / phút | 500 Calo / giờ = 25.7335 Foot-pounds / phút | 500000 Calo / giờ = 25733.54 Foot-pounds / phút |
9 Calo / giờ = 0.4632 Foot-pounds / phút | 1000 Calo / giờ = 51.4671 Foot-pounds / phút | 1000000 Calo / giờ = 51467.09 Foot-pounds / phút |