đổi Joules / giây để Đơn vị nhiệt Anh cho giờ (J/s → BTU/h)
Chuyển đổi từ Joules / giây để Đơn vị nhiệt Anh cho giờ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Joules / giây = 3.4121 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 10 Joules / giây = 34.1214 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 2500 Joules / giây = 8530.35 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
2 Joules / giây = 6.8243 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 20 Joules / giây = 68.2428 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 5000 Joules / giây = 17060.71 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
3 Joules / giây = 10.2364 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 30 Joules / giây = 102.36 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 10000 Joules / giây = 34121.42 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
4 Joules / giây = 13.6486 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 40 Joules / giây = 136.49 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 25000 Joules / giây = 85303.54 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
5 Joules / giây = 17.0607 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 50 Joules / giây = 170.61 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 50000 Joules / giây = 170607.08 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
6 Joules / giây = 20.4728 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 100 Joules / giây = 341.21 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 100000 Joules / giây = 341214.16 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
7 Joules / giây = 23.885 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 250 Joules / giây = 853.04 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 250000 Joules / giây = 853035.41 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
8 Joules / giây = 27.2971 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 500 Joules / giây = 1706.07 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 500000 Joules / giây = 1706070.82 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
9 Joules / giây = 30.7093 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 1000 Joules / giây = 3412.14 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 1000000 Joules / giây = 3412141.63 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |