đổi Joules / giây để MW (J/s → MW)
Chuyển đổi từ Joules / giây để MW. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Joules / giây = 1.0×10-6 MW | 10 Joules / giây = 1.0×10-5 MW | 2500 Joules / giây = 0.0025 MW |
2 Joules / giây = 2.0×10-6 MW | 20 Joules / giây = 2.0×10-5 MW | 5000 Joules / giây = 0.005 MW |
3 Joules / giây = 3.0×10-6 MW | 30 Joules / giây = 3.0×10-5 MW | 10000 Joules / giây = 0.01 MW |
4 Joules / giây = 4.0×10-6 MW | 40 Joules / giây = 4.0×10-5 MW | 25000 Joules / giây = 0.025 MW |
5 Joules / giây = 5.0×10-6 MW | 50 Joules / giây = 5.0×10-5 MW | 50000 Joules / giây = 0.05 MW |
6 Joules / giây = 6.0×10-6 MW | 100 Joules / giây = 0.0001 MW | 100000 Joules / giây = 0.1 MW |
7 Joules / giây = 7.0×10-6 MW | 250 Joules / giây = 0.00025 MW | 250000 Joules / giây = 0.25 MW |
8 Joules / giây = 8.0×10-6 MW | 500 Joules / giây = 0.0005 MW | 500000 Joules / giây = 0.5 MW |
9 Joules / giây = 9.0×10-6 MW | 1000 Joules / giây = 0.001 MW | 1000000 Joules / giây = 1 MW |