đổi Joules / giây để Watts (J/s → W)
Chuyển đổi từ Joules / giây để Watts. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Joules / giây = 1 Watts | 10 Joules / giây = 10 Watts | 2500 Joules / giây = 2500 Watts |
2 Joules / giây = 2 Watts | 20 Joules / giây = 20 Watts | 5000 Joules / giây = 5000 Watts |
3 Joules / giây = 3 Watts | 30 Joules / giây = 30 Watts | 10000 Joules / giây = 10000 Watts |
4 Joules / giây = 4 Watts | 40 Joules / giây = 40 Watts | 25000 Joules / giây = 25000 Watts |
5 Joules / giây = 5 Watts | 50 Joules / giây = 50 Watts | 50000 Joules / giây = 50000 Watts |
6 Joules / giây = 6 Watts | 100 Joules / giây = 100 Watts | 100000 Joules / giây = 100000 Watts |
7 Joules / giây = 7 Watts | 250 Joules / giây = 250 Watts | 250000 Joules / giây = 250000 Watts |
8 Joules / giây = 8 Watts | 500 Joules / giây = 500 Watts | 500000 Joules / giây = 500000 Watts |
9 Joules / giây = 9 Watts | 1000 Joules / giây = 1000 Watts | 1000000 Joules / giây = 1000000 Watts |