đổi Kilocalories / giờ để Công suất điện (kcal/h → ehp)
Chuyển đổi từ Kilocalories / giờ để Công suất điện. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilocalories / giờ = 0.0016 Công suất điện | 10 Kilocalories / giờ = 0.0156 Công suất điện | 2500 Kilocalories / giờ = 3.8975 Công suất điện |
2 Kilocalories / giờ = 0.0031 Công suất điện | 20 Kilocalories / giờ = 0.0312 Công suất điện | 5000 Kilocalories / giờ = 7.7949 Công suất điện |
3 Kilocalories / giờ = 0.0047 Công suất điện | 30 Kilocalories / giờ = 0.0468 Công suất điện | 10000 Kilocalories / giờ = 15.5898 Công suất điện |
4 Kilocalories / giờ = 0.0062 Công suất điện | 40 Kilocalories / giờ = 0.0624 Công suất điện | 25000 Kilocalories / giờ = 38.9745 Công suất điện |
5 Kilocalories / giờ = 0.0078 Công suất điện | 50 Kilocalories / giờ = 0.0779 Công suất điện | 50000 Kilocalories / giờ = 77.9491 Công suất điện |
6 Kilocalories / giờ = 0.0094 Công suất điện | 100 Kilocalories / giờ = 0.1559 Công suất điện | 100000 Kilocalories / giờ = 155.9 Công suất điện |
7 Kilocalories / giờ = 0.0109 Công suất điện | 250 Kilocalories / giờ = 0.3897 Công suất điện | 250000 Kilocalories / giờ = 389.75 Công suất điện |
8 Kilocalories / giờ = 0.0125 Công suất điện | 500 Kilocalories / giờ = 0.7795 Công suất điện | 500000 Kilocalories / giờ = 779.49 Công suất điện |
9 Kilocalories / giờ = 0.014 Công suất điện | 1000 Kilocalories / giờ = 1.559 Công suất điện | 1000000 Kilocalories / giờ = 1558.98 Công suất điện |