đổi Kilowatts để Đơn vị nhiệt Anh cho giờ (kW → BTU/h)

Chuyển đổi từ Kilowatts để Đơn vị nhiệt Anh cho giờ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Kilowatts =   Đơn vị nhiệt Anh cho giờ

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Kilowatts = 3412.14 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 10 Kilowatts = 34121.42 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 2500 Kilowatts = 8530354.08 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ
2 Kilowatts = 6824.28 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 20 Kilowatts = 68242.83 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 5000 Kilowatts = 17060708.15 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ
3 Kilowatts = 10236.42 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 30 Kilowatts = 102364.25 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 10000 Kilowatts = 34121416.3 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ
4 Kilowatts = 13648.57 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 40 Kilowatts = 136485.67 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 25000 Kilowatts = 85303540.75 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ
5 Kilowatts = 17060.71 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 50 Kilowatts = 170607.08 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 50000 Kilowatts = 170607081.5 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ
6 Kilowatts = 20472.85 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 100 Kilowatts = 341214.16 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 100000 Kilowatts = 341214163 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ
7 Kilowatts = 23884.99 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 250 Kilowatts = 853035.41 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 250000 Kilowatts = 853035407.5 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ
8 Kilowatts = 27297.13 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 500 Kilowatts = 1706070.82 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 500000 Kilowatts = 1706070815 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ
9 Kilowatts = 30709.27 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 1000 Kilowatts = 3412141.63 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ 1000000 Kilowatts = 3412141630 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ