đổi Kilowatts để Đơn vị nhiệt Anh cho giờ (kW → BTU/h)
Chuyển đổi từ Kilowatts để Đơn vị nhiệt Anh cho giờ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilowatts = 3412.14 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 10 Kilowatts = 34121.42 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 2500 Kilowatts = 8530354.08 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
2 Kilowatts = 6824.28 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 20 Kilowatts = 68242.83 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 5000 Kilowatts = 17060708.15 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
3 Kilowatts = 10236.42 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 30 Kilowatts = 102364.25 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 10000 Kilowatts = 34121416.3 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
4 Kilowatts = 13648.57 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 40 Kilowatts = 136485.67 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 25000 Kilowatts = 85303540.75 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
5 Kilowatts = 17060.71 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 50 Kilowatts = 170607.08 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 50000 Kilowatts = 170607081.5 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
6 Kilowatts = 20472.85 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 100 Kilowatts = 341214.16 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 100000 Kilowatts = 341214163 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
7 Kilowatts = 23884.99 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 250 Kilowatts = 853035.41 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 250000 Kilowatts = 853035407.5 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
8 Kilowatts = 27297.13 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 500 Kilowatts = 1706070.82 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 500000 Kilowatts = 1706070815 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |
9 Kilowatts = 30709.27 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 1000 Kilowatts = 3412141.63 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ | 1000000 Kilowatts = 3412141630 Đơn vị nhiệt Anh cho giờ |