đổi Kilowatts để Kilocalories / giờ (kW → kcal/h)
Chuyển đổi từ Kilowatts để Kilocalories / giờ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilowatts = 859.85 Kilocalories / giờ | 10 Kilowatts = 8598.45 Kilocalories / giờ | 2500 Kilowatts = 2149613.1 Kilocalories / giờ |
2 Kilowatts = 1719.69 Kilocalories / giờ | 20 Kilowatts = 17196.9 Kilocalories / giờ | 5000 Kilowatts = 4299226.2 Kilocalories / giờ |
3 Kilowatts = 2579.54 Kilocalories / giờ | 30 Kilowatts = 25795.36 Kilocalories / giờ | 10000 Kilowatts = 8598452.4 Kilocalories / giờ |
4 Kilowatts = 3439.38 Kilocalories / giờ | 40 Kilowatts = 34393.81 Kilocalories / giờ | 25000 Kilowatts = 21496131 Kilocalories / giờ |
5 Kilowatts = 4299.23 Kilocalories / giờ | 50 Kilowatts = 42992.26 Kilocalories / giờ | 50000 Kilowatts = 42992262 Kilocalories / giờ |
6 Kilowatts = 5159.07 Kilocalories / giờ | 100 Kilowatts = 85984.52 Kilocalories / giờ | 100000 Kilowatts = 85984524 Kilocalories / giờ |
7 Kilowatts = 6018.92 Kilocalories / giờ | 250 Kilowatts = 214961.31 Kilocalories / giờ | 250000 Kilowatts = 214961310 Kilocalories / giờ |
8 Kilowatts = 6878.76 Kilocalories / giờ | 500 Kilowatts = 429922.62 Kilocalories / giờ | 500000 Kilowatts = 429922620 Kilocalories / giờ |
9 Kilowatts = 7738.61 Kilocalories / giờ | 1000 Kilowatts = 859845.24 Kilocalories / giờ | 1000000 Kilowatts = 859845240 Kilocalories / giờ |