đổi Kilowatts để Tấn lạnh
Chuyển đổi từ Kilowatts để Tấn lạnh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilowatts = 0.2843 Tấn lạnh | 10 Kilowatts = 2.8435 Tấn lạnh | 2500 Kilowatts = 710.86 Tấn lạnh |
2 Kilowatts = 0.5687 Tấn lạnh | 20 Kilowatts = 5.6869 Tấn lạnh | 5000 Kilowatts = 1421.73 Tấn lạnh |
3 Kilowatts = 0.853 Tấn lạnh | 30 Kilowatts = 8.5304 Tấn lạnh | 10000 Kilowatts = 2843.45 Tấn lạnh |
4 Kilowatts = 1.1374 Tấn lạnh | 40 Kilowatts = 11.3738 Tấn lạnh | 25000 Kilowatts = 7108.63 Tấn lạnh |
5 Kilowatts = 1.4217 Tấn lạnh | 50 Kilowatts = 14.2173 Tấn lạnh | 50000 Kilowatts = 14217.26 Tấn lạnh |
6 Kilowatts = 1.7061 Tấn lạnh | 100 Kilowatts = 28.4345 Tấn lạnh | 100000 Kilowatts = 28434.51 Tấn lạnh |
7 Kilowatts = 1.9904 Tấn lạnh | 250 Kilowatts = 71.0863 Tấn lạnh | 250000 Kilowatts = 71086.28 Tấn lạnh |
8 Kilowatts = 2.2748 Tấn lạnh | 500 Kilowatts = 142.17 Tấn lạnh | 500000 Kilowatts = 142172.56 Tấn lạnh |
9 Kilowatts = 2.5591 Tấn lạnh | 1000 Kilowatts = 284.35 Tấn lạnh | 1000000 Kilowatts = 284345.12 Tấn lạnh |