đổi Watts để Kilowatts (W → kW)
Chuyển đổi từ Watts để Kilowatts. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Watts = 0.001 Kilowatts | 10 Watts = 0.01 Kilowatts | 2500 Watts = 2.5 Kilowatts |
2 Watts = 0.002 Kilowatts | 20 Watts = 0.02 Kilowatts | 5000 Watts = 5 Kilowatts |
3 Watts = 0.003 Kilowatts | 30 Watts = 0.03 Kilowatts | 10000 Watts = 10 Kilowatts |
4 Watts = 0.004 Kilowatts | 40 Watts = 0.04 Kilowatts | 25000 Watts = 25 Kilowatts |
5 Watts = 0.005 Kilowatts | 50 Watts = 0.05 Kilowatts | 50000 Watts = 50 Kilowatts |
6 Watts = 0.006 Kilowatts | 100 Watts = 0.1 Kilowatts | 100000 Watts = 100 Kilowatts |
7 Watts = 0.007 Kilowatts | 250 Watts = 0.25 Kilowatts | 250000 Watts = 250 Kilowatts |
8 Watts = 0.008 Kilowatts | 500 Watts = 0.5 Kilowatts | 500000 Watts = 500 Kilowatts |
9 Watts = 0.009 Kilowatts | 1000 Watts = 1 Kilowatts | 1000000 Watts = 1000 Kilowatts |