đổi Watts để Foot-pounds / giây
Chuyển đổi từ Watts để Foot-pounds / giây. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Watts = 0.7376 Foot-pounds / giây | 10 Watts = 7.3756 Foot-pounds / giây | 2500 Watts = 1843.91 Foot-pounds / giây |
2 Watts = 1.4751 Foot-pounds / giây | 20 Watts = 14.7512 Foot-pounds / giây | 5000 Watts = 3687.81 Foot-pounds / giây |
3 Watts = 2.2127 Foot-pounds / giây | 30 Watts = 22.1269 Foot-pounds / giây | 10000 Watts = 7375.62 Foot-pounds / giây |
4 Watts = 2.9502 Foot-pounds / giây | 40 Watts = 29.5025 Foot-pounds / giây | 25000 Watts = 18439.05 Foot-pounds / giây |
5 Watts = 3.6878 Foot-pounds / giây | 50 Watts = 36.8781 Foot-pounds / giây | 50000 Watts = 36878.11 Foot-pounds / giây |
6 Watts = 4.4254 Foot-pounds / giây | 100 Watts = 73.7562 Foot-pounds / giây | 100000 Watts = 73756.21 Foot-pounds / giây |
7 Watts = 5.1629 Foot-pounds / giây | 250 Watts = 184.39 Foot-pounds / giây | 250000 Watts = 184390.54 Foot-pounds / giây |
8 Watts = 5.9005 Foot-pounds / giây | 500 Watts = 368.78 Foot-pounds / giây | 500000 Watts = 368781.07 Foot-pounds / giây |
9 Watts = 6.6381 Foot-pounds / giây | 1000 Watts = 737.56 Foot-pounds / giây | 1000000 Watts = 737562.15 Foot-pounds / giây |