đổi Watts để Foot-pounds / phút
Chuyển đổi từ Watts để Foot-pounds / phút. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Watts = 44.2537 Foot-pounds / phút | 10 Watts = 442.54 Foot-pounds / phút | 2500 Watts = 110634.32 Foot-pounds / phút |
2 Watts = 88.5075 Foot-pounds / phút | 20 Watts = 885.07 Foot-pounds / phút | 5000 Watts = 221268.64 Foot-pounds / phút |
3 Watts = 132.76 Foot-pounds / phút | 30 Watts = 1327.61 Foot-pounds / phút | 10000 Watts = 442537.29 Foot-pounds / phút |
4 Watts = 177.01 Foot-pounds / phút | 40 Watts = 1770.15 Foot-pounds / phút | 25000 Watts = 1106343.22 Foot-pounds / phút |
5 Watts = 221.27 Foot-pounds / phút | 50 Watts = 2212.69 Foot-pounds / phút | 50000 Watts = 2212686.45 Foot-pounds / phút |
6 Watts = 265.52 Foot-pounds / phút | 100 Watts = 4425.37 Foot-pounds / phút | 100000 Watts = 4425372.9 Foot-pounds / phút |
7 Watts = 309.78 Foot-pounds / phút | 250 Watts = 11063.43 Foot-pounds / phút | 250000 Watts = 11063432.24 Foot-pounds / phút |
8 Watts = 354.03 Foot-pounds / phút | 500 Watts = 22126.86 Foot-pounds / phút | 500000 Watts = 22126864.48 Foot-pounds / phút |
9 Watts = 398.28 Foot-pounds / phút | 1000 Watts = 44253.73 Foot-pounds / phút | 1000000 Watts = 44253728.96 Foot-pounds / phút |