đổi Foot-pounds / giây để Kilocalories / giờ
Chuyển đổi từ Foot-pounds / giây để Kilocalories / giờ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Foot-pounds / giây = 1.1658 Kilocalories / giờ | 10 Foot-pounds / giây = 11.6579 Kilocalories / giờ | 2500 Foot-pounds / giây = 2914.48 Kilocalories / giờ |
2 Foot-pounds / giây = 2.3316 Kilocalories / giờ | 20 Foot-pounds / giây = 23.3159 Kilocalories / giờ | 5000 Foot-pounds / giây = 5828.97 Kilocalories / giờ |
3 Foot-pounds / giây = 3.4974 Kilocalories / giờ | 30 Foot-pounds / giây = 34.9738 Kilocalories / giờ | 10000 Foot-pounds / giây = 11657.94 Kilocalories / giờ |
4 Foot-pounds / giây = 4.6632 Kilocalories / giờ | 40 Foot-pounds / giây = 46.6317 Kilocalories / giờ | 25000 Foot-pounds / giây = 29144.84 Kilocalories / giờ |
5 Foot-pounds / giây = 5.829 Kilocalories / giờ | 50 Foot-pounds / giây = 58.2897 Kilocalories / giờ | 50000 Foot-pounds / giây = 58289.68 Kilocalories / giờ |
6 Foot-pounds / giây = 6.9948 Kilocalories / giờ | 100 Foot-pounds / giây = 116.58 Kilocalories / giờ | 100000 Foot-pounds / giây = 116579.36 Kilocalories / giờ |
7 Foot-pounds / giây = 8.1606 Kilocalories / giờ | 250 Foot-pounds / giây = 291.45 Kilocalories / giờ | 250000 Foot-pounds / giây = 291448.4 Kilocalories / giờ |
8 Foot-pounds / giây = 9.3263 Kilocalories / giờ | 500 Foot-pounds / giây = 582.9 Kilocalories / giờ | 500000 Foot-pounds / giây = 582896.8 Kilocalories / giờ |
9 Foot-pounds / giây = 10.4921 Kilocalories / giờ | 1000 Foot-pounds / giây = 1165.79 Kilocalories / giờ | 1000000 Foot-pounds / giây = 1165793.61 Kilocalories / giờ |