đổi Foot-pounds / giây để Kilowatts
Chuyển đổi từ Foot-pounds / giây để Kilowatts. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Foot-pounds / giây = 0.0014 Kilowatts | 10 Foot-pounds / giây = 0.0136 Kilowatts | 2500 Foot-pounds / giây = 3.3895 Kilowatts |
2 Foot-pounds / giây = 0.0027 Kilowatts | 20 Foot-pounds / giây = 0.0271 Kilowatts | 5000 Foot-pounds / giây = 6.7791 Kilowatts |
3 Foot-pounds / giây = 0.0041 Kilowatts | 30 Foot-pounds / giây = 0.0407 Kilowatts | 10000 Foot-pounds / giây = 13.5582 Kilowatts |
4 Foot-pounds / giây = 0.0054 Kilowatts | 40 Foot-pounds / giây = 0.0542 Kilowatts | 25000 Foot-pounds / giây = 33.8954 Kilowatts |
5 Foot-pounds / giây = 0.0068 Kilowatts | 50 Foot-pounds / giây = 0.0678 Kilowatts | 50000 Foot-pounds / giây = 67.7909 Kilowatts |
6 Foot-pounds / giây = 0.0081 Kilowatts | 100 Foot-pounds / giây = 0.1356 Kilowatts | 100000 Foot-pounds / giây = 135.58 Kilowatts |
7 Foot-pounds / giây = 0.0095 Kilowatts | 250 Foot-pounds / giây = 0.339 Kilowatts | 250000 Foot-pounds / giây = 338.95 Kilowatts |
8 Foot-pounds / giây = 0.0108 Kilowatts | 500 Foot-pounds / giây = 0.6779 Kilowatts | 500000 Foot-pounds / giây = 677.91 Kilowatts |
9 Foot-pounds / giây = 0.0122 Kilowatts | 1000 Foot-pounds / giây = 1.3558 Kilowatts | 1000000 Foot-pounds / giây = 1355.82 Kilowatts |