đổi Foot-pounds / giây để Watts
Chuyển đổi từ Foot-pounds / giây để Watts. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Foot-pounds / giây = 1.3558 Watts | 10 Foot-pounds / giây = 13.5582 Watts | 2500 Foot-pounds / giây = 3389.54 Watts |
2 Foot-pounds / giây = 2.7116 Watts | 20 Foot-pounds / giây = 27.1164 Watts | 5000 Foot-pounds / giây = 6779.09 Watts |
3 Foot-pounds / giây = 4.0675 Watts | 30 Foot-pounds / giây = 40.6745 Watts | 10000 Foot-pounds / giây = 13558.18 Watts |
4 Foot-pounds / giây = 5.4233 Watts | 40 Foot-pounds / giây = 54.2327 Watts | 25000 Foot-pounds / giây = 33895.45 Watts |
5 Foot-pounds / giây = 6.7791 Watts | 50 Foot-pounds / giây = 67.7909 Watts | 50000 Foot-pounds / giây = 67790.9 Watts |
6 Foot-pounds / giây = 8.1349 Watts | 100 Foot-pounds / giây = 135.58 Watts | 100000 Foot-pounds / giây = 135581.79 Watts |
7 Foot-pounds / giây = 9.4907 Watts | 250 Foot-pounds / giây = 338.95 Watts | 250000 Foot-pounds / giây = 338954.49 Watts |
8 Foot-pounds / giây = 10.8465 Watts | 500 Foot-pounds / giây = 677.91 Watts | 500000 Foot-pounds / giây = 677908.97 Watts |
9 Foot-pounds / giây = 12.2024 Watts | 1000 Foot-pounds / giây = 1355.82 Watts | 1000000 Foot-pounds / giây = 1355817.95 Watts |