đổi Foot-pounds / phút để Kilocalories / giờ
Chuyển đổi từ Foot-pounds / phút để Kilocalories / giờ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Foot-pounds / phút = 0.0194 Kilocalories / giờ | 10 Foot-pounds / phút = 0.1943 Kilocalories / giờ | 2500 Foot-pounds / phút = 48.5747 Kilocalories / giờ |
2 Foot-pounds / phút = 0.0389 Kilocalories / giờ | 20 Foot-pounds / phút = 0.3886 Kilocalories / giờ | 5000 Foot-pounds / phút = 97.1495 Kilocalories / giờ |
3 Foot-pounds / phút = 0.0583 Kilocalories / giờ | 30 Foot-pounds / phút = 0.5829 Kilocalories / giờ | 10000 Foot-pounds / phút = 194.3 Kilocalories / giờ |
4 Foot-pounds / phút = 0.0777 Kilocalories / giờ | 40 Foot-pounds / phút = 0.7772 Kilocalories / giờ | 25000 Foot-pounds / phút = 485.75 Kilocalories / giờ |
5 Foot-pounds / phút = 0.0971 Kilocalories / giờ | 50 Foot-pounds / phút = 0.9715 Kilocalories / giờ | 50000 Foot-pounds / phút = 971.49 Kilocalories / giờ |
6 Foot-pounds / phút = 0.1166 Kilocalories / giờ | 100 Foot-pounds / phút = 1.943 Kilocalories / giờ | 100000 Foot-pounds / phút = 1942.99 Kilocalories / giờ |
7 Foot-pounds / phút = 0.136 Kilocalories / giờ | 250 Foot-pounds / phút = 4.8575 Kilocalories / giờ | 250000 Foot-pounds / phút = 4857.47 Kilocalories / giờ |
8 Foot-pounds / phút = 0.1554 Kilocalories / giờ | 500 Foot-pounds / phút = 9.7149 Kilocalories / giờ | 500000 Foot-pounds / phút = 9714.95 Kilocalories / giờ |
9 Foot-pounds / phút = 0.1749 Kilocalories / giờ | 1000 Foot-pounds / phút = 19.4299 Kilocalories / giờ | 1000000 Foot-pounds / phút = 19429.89 Kilocalories / giờ |