đổi Foot-pounds / phút để Kilowatts
Chuyển đổi từ Foot-pounds / phút để Kilowatts. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Foot-pounds / phút = 2.3×10-5 Kilowatts | 10 Foot-pounds / phút = 0.000226 Kilowatts | 2500 Foot-pounds / phút = 0.0565 Kilowatts |
2 Foot-pounds / phút = 4.5×10-5 Kilowatts | 20 Foot-pounds / phút = 0.000452 Kilowatts | 5000 Foot-pounds / phút = 0.113 Kilowatts |
3 Foot-pounds / phút = 6.8×10-5 Kilowatts | 30 Foot-pounds / phút = 0.000678 Kilowatts | 10000 Foot-pounds / phút = 0.226 Kilowatts |
4 Foot-pounds / phút = 9.0×10-5 Kilowatts | 40 Foot-pounds / phút = 0.000904 Kilowatts | 25000 Foot-pounds / phút = 0.5649 Kilowatts |
5 Foot-pounds / phút = 0.000113 Kilowatts | 50 Foot-pounds / phút = 0.0011 Kilowatts | 50000 Foot-pounds / phút = 1.1298 Kilowatts |
6 Foot-pounds / phút = 0.000136 Kilowatts | 100 Foot-pounds / phút = 0.0023 Kilowatts | 100000 Foot-pounds / phút = 2.2597 Kilowatts |
7 Foot-pounds / phút = 0.000158 Kilowatts | 250 Foot-pounds / phút = 0.0056 Kilowatts | 250000 Foot-pounds / phút = 5.6492 Kilowatts |
8 Foot-pounds / phút = 0.000181 Kilowatts | 500 Foot-pounds / phút = 0.0113 Kilowatts | 500000 Foot-pounds / phút = 11.2985 Kilowatts |
9 Foot-pounds / phút = 0.000203 Kilowatts | 1000 Foot-pounds / phút = 0.0226 Kilowatts | 1000000 Foot-pounds / phút = 22.597 Kilowatts |