đổi Bar để Inch nước (bar → inH2O)
Chuyển đổi từ Bar để Inch nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bar = 401.47 Inch nước | 10 Bar = 4014.74 Inch nước | 2500 Bar = 1003685.5 Inch nước |
2 Bar = 802.95 Inch nước | 20 Bar = 8029.48 Inch nước | 5000 Bar = 2007371 Inch nước |
3 Bar = 1204.42 Inch nước | 30 Bar = 12044.23 Inch nước | 10000 Bar = 4014742 Inch nước |
4 Bar = 1605.9 Inch nước | 40 Bar = 16058.97 Inch nước | 25000 Bar = 10036855 Inch nước |
5 Bar = 2007.37 Inch nước | 50 Bar = 20073.71 Inch nước | 50000 Bar = 20073710 Inch nước |
6 Bar = 2408.85 Inch nước | 100 Bar = 40147.42 Inch nước | 100000 Bar = 40147420 Inch nước |
7 Bar = 2810.32 Inch nước | 250 Bar = 100368.55 Inch nước | 250000 Bar = 100368550 Inch nước |
8 Bar = 3211.79 Inch nước | 500 Bar = 200737.1 Inch nước | 500000 Bar = 200737100 Inch nước |
9 Bar = 3613.27 Inch nước | 1000 Bar = 401474.2 Inch nước | 1000000 Bar = 401474200 Inch nước |