đổi Bar để Inch của mercury (bar → inHg)
Chuyển đổi từ Bar để Inch của mercury. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bar = 29.5301 Inch của mercury | 10 Bar = 295.3 Inch của mercury | 2500 Bar = 73825.18 Inch của mercury |
2 Bar = 59.0601 Inch của mercury | 20 Bar = 590.6 Inch của mercury | 5000 Bar = 147650.35 Inch của mercury |
3 Bar = 88.5902 Inch của mercury | 30 Bar = 885.9 Inch của mercury | 10000 Bar = 295300.7 Inch của mercury |
4 Bar = 118.12 Inch của mercury | 40 Bar = 1181.2 Inch của mercury | 25000 Bar = 738251.75 Inch của mercury |
5 Bar = 147.65 Inch của mercury | 50 Bar = 1476.5 Inch của mercury | 50000 Bar = 1476503.5 Inch của mercury |
6 Bar = 177.18 Inch của mercury | 100 Bar = 2953.01 Inch của mercury | 100000 Bar = 2953007 Inch của mercury |
7 Bar = 206.71 Inch của mercury | 250 Bar = 7382.52 Inch của mercury | 250000 Bar = 7382517.5 Inch của mercury |
8 Bar = 236.24 Inch của mercury | 500 Bar = 14765.04 Inch của mercury | 500000 Bar = 14765035 Inch của mercury |
9 Bar = 265.77 Inch của mercury | 1000 Bar = 29530.07 Inch của mercury | 1000000 Bar = 29530070 Inch của mercury |