đổi Bar để kgf/m² (bar → kgf/m²)
Chuyển đổi từ Bar để kgf/m². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bar = 10197.16 kgf/m² | 10 Bar = 101971.6 kgf/m² | 2500 Bar = 25492900 kgf/m² |
2 Bar = 20394.32 kgf/m² | 20 Bar = 203943.2 kgf/m² | 5000 Bar = 50985800 kgf/m² |
3 Bar = 30591.48 kgf/m² | 30 Bar = 305914.8 kgf/m² | 10000 Bar = 101971600 kgf/m² |
4 Bar = 40788.64 kgf/m² | 40 Bar = 407886.4 kgf/m² | 25000 Bar = 254929000 kgf/m² |
5 Bar = 50985.8 kgf/m² | 50 Bar = 509858 kgf/m² | 50000 Bar = 509858000 kgf/m² |
6 Bar = 61182.96 kgf/m² | 100 Bar = 1019716 kgf/m² | 100000 Bar = 1019716000 kgf/m² |
7 Bar = 71380.12 kgf/m² | 250 Bar = 2549290 kgf/m² | 250000 Bar = 2549290000 kgf/m² |
8 Bar = 81577.28 kgf/m² | 500 Bar = 5098580 kgf/m² | 500000 Bar = 5098580000 kgf/m² |
9 Bar = 91774.44 kgf/m² | 1000 Bar = 10197160 kgf/m² | 1000000 Bar = 10197160000 kgf/m² |