đổi Bar để Kilopounds mỗi inch vuông (bar → ksi)
Chuyển đổi từ Bar để Kilopounds mỗi inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bar = 0.0145 Kilopounds mỗi inch vuông | 10 Bar = 0.145 Kilopounds mỗi inch vuông | 2500 Bar = 36.2594 Kilopounds mỗi inch vuông |
2 Bar = 0.029 Kilopounds mỗi inch vuông | 20 Bar = 0.2901 Kilopounds mỗi inch vuông | 5000 Bar = 72.5189 Kilopounds mỗi inch vuông |
3 Bar = 0.0435 Kilopounds mỗi inch vuông | 30 Bar = 0.4351 Kilopounds mỗi inch vuông | 10000 Bar = 145.04 Kilopounds mỗi inch vuông |
4 Bar = 0.058 Kilopounds mỗi inch vuông | 40 Bar = 0.5802 Kilopounds mỗi inch vuông | 25000 Bar = 362.59 Kilopounds mỗi inch vuông |
5 Bar = 0.0725 Kilopounds mỗi inch vuông | 50 Bar = 0.7252 Kilopounds mỗi inch vuông | 50000 Bar = 725.19 Kilopounds mỗi inch vuông |
6 Bar = 0.087 Kilopounds mỗi inch vuông | 100 Bar = 1.4504 Kilopounds mỗi inch vuông | 100000 Bar = 1450.38 Kilopounds mỗi inch vuông |
7 Bar = 0.1015 Kilopounds mỗi inch vuông | 250 Bar = 3.6259 Kilopounds mỗi inch vuông | 250000 Bar = 3625.94 Kilopounds mỗi inch vuông |
8 Bar = 0.116 Kilopounds mỗi inch vuông | 500 Bar = 7.2519 Kilopounds mỗi inch vuông | 500000 Bar = 7251.89 Kilopounds mỗi inch vuông |
9 Bar = 0.1305 Kilopounds mỗi inch vuông | 1000 Bar = 14.5038 Kilopounds mỗi inch vuông | 1000000 Bar = 14503.77 Kilopounds mỗi inch vuông |