đổi Bar để Mét nước (bar → mH2O)
Chuyển đổi từ Bar để Mét nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bar = 10.1974 Mét nước | 10 Bar = 101.97 Mét nước | 2500 Bar = 25493.6 Mét nước |
2 Bar = 20.3949 Mét nước | 20 Bar = 203.95 Mét nước | 5000 Bar = 50987.2 Mét nước |
3 Bar = 30.5923 Mét nước | 30 Bar = 305.92 Mét nước | 10000 Bar = 101974.4 Mét nước |
4 Bar = 40.7898 Mét nước | 40 Bar = 407.9 Mét nước | 25000 Bar = 254936 Mét nước |
5 Bar = 50.9872 Mét nước | 50 Bar = 509.87 Mét nước | 50000 Bar = 509872 Mét nước |
6 Bar = 61.1846 Mét nước | 100 Bar = 1019.74 Mét nước | 100000 Bar = 1019744 Mét nước |
7 Bar = 71.3821 Mét nước | 250 Bar = 2549.36 Mét nước | 250000 Bar = 2549360 Mét nước |
8 Bar = 81.5795 Mét nước | 500 Bar = 5098.72 Mét nước | 500000 Bar = 5098720 Mét nước |
9 Bar = 91.777 Mét nước | 1000 Bar = 10197.44 Mét nước | 1000000 Bar = 10197440 Mét nước |