đổi Bar để Cân Anh mỗi foot vuông (bar → psf)
Chuyển đổi từ Bar để Cân Anh mỗi foot vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bar = 2088.54 Cân Anh mỗi foot vuông | 10 Bar = 20885.43 Cân Anh mỗi foot vuông | 2500 Bar = 5221357.5 Cân Anh mỗi foot vuông |
2 Bar = 4177.09 Cân Anh mỗi foot vuông | 20 Bar = 41770.86 Cân Anh mỗi foot vuông | 5000 Bar = 10442715 Cân Anh mỗi foot vuông |
3 Bar = 6265.63 Cân Anh mỗi foot vuông | 30 Bar = 62656.29 Cân Anh mỗi foot vuông | 10000 Bar = 20885430 Cân Anh mỗi foot vuông |
4 Bar = 8354.17 Cân Anh mỗi foot vuông | 40 Bar = 83541.72 Cân Anh mỗi foot vuông | 25000 Bar = 52213575 Cân Anh mỗi foot vuông |
5 Bar = 10442.72 Cân Anh mỗi foot vuông | 50 Bar = 104427.15 Cân Anh mỗi foot vuông | 50000 Bar = 104427150 Cân Anh mỗi foot vuông |
6 Bar = 12531.26 Cân Anh mỗi foot vuông | 100 Bar = 208854.3 Cân Anh mỗi foot vuông | 100000 Bar = 208854300 Cân Anh mỗi foot vuông |
7 Bar = 14619.8 Cân Anh mỗi foot vuông | 250 Bar = 522135.75 Cân Anh mỗi foot vuông | 250000 Bar = 522135750 Cân Anh mỗi foot vuông |
8 Bar = 16708.34 Cân Anh mỗi foot vuông | 500 Bar = 1044271.5 Cân Anh mỗi foot vuông | 500000 Bar = 1044271500 Cân Anh mỗi foot vuông |
9 Bar = 18796.89 Cân Anh mỗi foot vuông | 1000 Bar = 2088543 Cân Anh mỗi foot vuông | 1000000 Bar = 2088543000 Cân Anh mỗi foot vuông |