đổi Bar để Pounds mỗi inch vuông (bar → psi)
Chuyển đổi từ Bar để Pounds mỗi inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bar = 14.5038 Pounds mỗi inch vuông | 10 Bar = 145.04 Pounds mỗi inch vuông | 2500 Bar = 36259.43 Pounds mỗi inch vuông |
2 Bar = 29.0075 Pounds mỗi inch vuông | 20 Bar = 290.08 Pounds mỗi inch vuông | 5000 Bar = 72518.85 Pounds mỗi inch vuông |
3 Bar = 43.5113 Pounds mỗi inch vuông | 30 Bar = 435.11 Pounds mỗi inch vuông | 10000 Bar = 145037.7 Pounds mỗi inch vuông |
4 Bar = 58.0151 Pounds mỗi inch vuông | 40 Bar = 580.15 Pounds mỗi inch vuông | 25000 Bar = 362594.25 Pounds mỗi inch vuông |
5 Bar = 72.5189 Pounds mỗi inch vuông | 50 Bar = 725.19 Pounds mỗi inch vuông | 50000 Bar = 725188.5 Pounds mỗi inch vuông |
6 Bar = 87.0226 Pounds mỗi inch vuông | 100 Bar = 1450.38 Pounds mỗi inch vuông | 100000 Bar = 1450377 Pounds mỗi inch vuông |
7 Bar = 101.53 Pounds mỗi inch vuông | 250 Bar = 3625.94 Pounds mỗi inch vuông | 250000 Bar = 3625942.5 Pounds mỗi inch vuông |
8 Bar = 116.03 Pounds mỗi inch vuông | 500 Bar = 7251.89 Pounds mỗi inch vuông | 500000 Bar = 7251885 Pounds mỗi inch vuông |
9 Bar = 130.53 Pounds mỗi inch vuông | 1000 Bar = 14503.77 Pounds mỗi inch vuông | 1000000 Bar = 14503770 Pounds mỗi inch vuông |