đổi Bar để Kỹ thuật khí quyển
Chuyển đổi từ Bar để Kỹ thuật khí quyển. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bar = 1.0197 Kỹ thuật khí quyển | 10 Bar = 10.1972 Kỹ thuật khí quyển | 2500 Bar = 2549.29 Kỹ thuật khí quyển |
2 Bar = 2.0394 Kỹ thuật khí quyển | 20 Bar = 20.3943 Kỹ thuật khí quyển | 5000 Bar = 5098.58 Kỹ thuật khí quyển |
3 Bar = 3.0591 Kỹ thuật khí quyển | 30 Bar = 30.5915 Kỹ thuật khí quyển | 10000 Bar = 10197.16 Kỹ thuật khí quyển |
4 Bar = 4.0789 Kỹ thuật khí quyển | 40 Bar = 40.7886 Kỹ thuật khí quyển | 25000 Bar = 25492.9 Kỹ thuật khí quyển |
5 Bar = 5.0986 Kỹ thuật khí quyển | 50 Bar = 50.9858 Kỹ thuật khí quyển | 50000 Bar = 50985.8 Kỹ thuật khí quyển |
6 Bar = 6.1183 Kỹ thuật khí quyển | 100 Bar = 101.97 Kỹ thuật khí quyển | 100000 Bar = 101971.6 Kỹ thuật khí quyển |
7 Bar = 7.138 Kỹ thuật khí quyển | 250 Bar = 254.93 Kỹ thuật khí quyển | 250000 Bar = 254929 Kỹ thuật khí quyển |
8 Bar = 8.1577 Kỹ thuật khí quyển | 500 Bar = 509.86 Kỹ thuật khí quyển | 500000 Bar = 509858 Kỹ thuật khí quyển |
9 Bar = 9.1774 Kỹ thuật khí quyển | 1000 Bar = 1019.72 Kỹ thuật khí quyển | 1000000 Bar = 1019716 Kỹ thuật khí quyển |