đổi Cm nước để Vật lý khí quyển (cmH2O → atm)
Chuyển đổi từ Cm nước để Vật lý khí quyển. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm nước = 0.000968 Vật lý khí quyển | 10 Cm nước = 0.0097 Vật lý khí quyển | 2500 Cm nước = 2.4195 Vật lý khí quyển |
2 Cm nước = 0.0019 Vật lý khí quyển | 20 Cm nước = 0.0194 Vật lý khí quyển | 5000 Cm nước = 4.8391 Vật lý khí quyển |
3 Cm nước = 0.0029 Vật lý khí quyển | 30 Cm nước = 0.029 Vật lý khí quyển | 10000 Cm nước = 9.6781 Vật lý khí quyển |
4 Cm nước = 0.0039 Vật lý khí quyển | 40 Cm nước = 0.0387 Vật lý khí quyển | 25000 Cm nước = 24.1954 Vật lý khí quyển |
5 Cm nước = 0.0048 Vật lý khí quyển | 50 Cm nước = 0.0484 Vật lý khí quyển | 50000 Cm nước = 48.3907 Vật lý khí quyển |
6 Cm nước = 0.0058 Vật lý khí quyển | 100 Cm nước = 0.0968 Vật lý khí quyển | 100000 Cm nước = 96.7815 Vật lý khí quyển |
7 Cm nước = 0.0068 Vật lý khí quyển | 250 Cm nước = 0.242 Vật lý khí quyển | 250000 Cm nước = 241.95 Vật lý khí quyển |
8 Cm nước = 0.0077 Vật lý khí quyển | 500 Cm nước = 0.4839 Vật lý khí quyển | 500000 Cm nước = 483.91 Vật lý khí quyển |
9 Cm nước = 0.0087 Vật lý khí quyển | 1000 Cm nước = 0.9678 Vật lý khí quyển | 1000000 Cm nước = 967.81 Vật lý khí quyển |