đổi Cm nước để Bar (cmH2O → bar)
Chuyển đổi từ Cm nước để Bar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm nước = 0.000981 Bar | 10 Cm nước = 0.0098 Bar | 2500 Cm nước = 2.4516 Bar |
2 Cm nước = 0.002 Bar | 20 Cm nước = 0.0196 Bar | 5000 Cm nước = 4.9032 Bar |
3 Cm nước = 0.0029 Bar | 30 Cm nước = 0.0294 Bar | 10000 Cm nước = 9.8064 Bar |
4 Cm nước = 0.0039 Bar | 40 Cm nước = 0.0392 Bar | 25000 Cm nước = 24.516 Bar |
5 Cm nước = 0.0049 Bar | 50 Cm nước = 0.049 Bar | 50000 Cm nước = 49.0319 Bar |
6 Cm nước = 0.0059 Bar | 100 Cm nước = 0.0981 Bar | 100000 Cm nước = 98.0638 Bar |
7 Cm nước = 0.0069 Bar | 250 Cm nước = 0.2452 Bar | 250000 Cm nước = 245.16 Bar |
8 Cm nước = 0.0078 Bar | 500 Cm nước = 0.4903 Bar | 500000 Cm nước = 490.32 Bar |
9 Cm nước = 0.0088 Bar | 1000 Cm nước = 0.9806 Bar | 1000000 Cm nước = 980.64 Bar |