đổi Cm nước để Cm của mercury (cmH2O → cmHg)
Chuyển đổi từ Cm nước để Cm của mercury. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm nước = 0.0736 Cm của mercury | 10 Cm nước = 0.7355 Cm của mercury | 2500 Cm nước = 183.89 Cm của mercury |
2 Cm nước = 0.1471 Cm của mercury | 20 Cm nước = 1.4711 Cm của mercury | 5000 Cm nước = 367.77 Cm của mercury |
3 Cm nước = 0.2207 Cm của mercury | 30 Cm nước = 2.2066 Cm của mercury | 10000 Cm nước = 735.54 Cm của mercury |
4 Cm nước = 0.2942 Cm của mercury | 40 Cm nước = 2.9422 Cm của mercury | 25000 Cm nước = 1838.85 Cm của mercury |
5 Cm nước = 0.3678 Cm của mercury | 50 Cm nước = 3.6777 Cm của mercury | 50000 Cm nước = 3677.71 Cm của mercury |
6 Cm nước = 0.4413 Cm của mercury | 100 Cm nước = 7.3554 Cm của mercury | 100000 Cm nước = 7355.41 Cm của mercury |
7 Cm nước = 0.5149 Cm của mercury | 250 Cm nước = 18.3885 Cm của mercury | 250000 Cm nước = 18388.53 Cm của mercury |
8 Cm nước = 0.5884 Cm của mercury | 500 Cm nước = 36.7771 Cm của mercury | 500000 Cm nước = 36777.06 Cm của mercury |
9 Cm nước = 0.662 Cm của mercury | 1000 Cm nước = 73.5541 Cm của mercury | 1000000 Cm nước = 73554.13 Cm của mercury |