đổi Cm nước để Feet nước (cmH2O → ftH2O)
Chuyển đổi từ Cm nước để Feet nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm nước = 0.0328 Feet nước | 10 Cm nước = 0.3281 Feet nước | 2500 Cm nước = 82.021 Feet nước |
2 Cm nước = 0.0656 Feet nước | 20 Cm nước = 0.6562 Feet nước | 5000 Cm nước = 164.04 Feet nước |
3 Cm nước = 0.0984 Feet nước | 30 Cm nước = 0.9843 Feet nước | 10000 Cm nước = 328.08 Feet nước |
4 Cm nước = 0.1312 Feet nước | 40 Cm nước = 1.3123 Feet nước | 25000 Cm nước = 820.21 Feet nước |
5 Cm nước = 0.164 Feet nước | 50 Cm nước = 1.6404 Feet nước | 50000 Cm nước = 1640.42 Feet nước |
6 Cm nước = 0.1969 Feet nước | 100 Cm nước = 3.2808 Feet nước | 100000 Cm nước = 3280.84 Feet nước |
7 Cm nước = 0.2297 Feet nước | 250 Cm nước = 8.2021 Feet nước | 250000 Cm nước = 8202.1 Feet nước |
8 Cm nước = 0.2625 Feet nước | 500 Cm nước = 16.4042 Feet nước | 500000 Cm nước = 16404.21 Feet nước |
9 Cm nước = 0.2953 Feet nước | 1000 Cm nước = 32.8084 Feet nước | 1000000 Cm nước = 32808.41 Feet nước |