đổi Cm nước để kgf/cm² (cmH2O → kgf/cm²)
Chuyển đổi từ Cm nước để kgf/cm². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm nước = 0.001 kgf/cm² | 10 Cm nước = 0.01 kgf/cm² | 2500 Cm nước = 2.4999 kgf/cm² |
2 Cm nước = 0.002 kgf/cm² | 20 Cm nước = 0.02 kgf/cm² | 5000 Cm nước = 4.9999 kgf/cm² |
3 Cm nước = 0.003 kgf/cm² | 30 Cm nước = 0.03 kgf/cm² | 10000 Cm nước = 9.9997 kgf/cm² |
4 Cm nước = 0.004 kgf/cm² | 40 Cm nước = 0.04 kgf/cm² | 25000 Cm nước = 24.9993 kgf/cm² |
5 Cm nước = 0.005 kgf/cm² | 50 Cm nước = 0.05 kgf/cm² | 50000 Cm nước = 49.9986 kgf/cm² |
6 Cm nước = 0.006 kgf/cm² | 100 Cm nước = 0.1 kgf/cm² | 100000 Cm nước = 99.9973 kgf/cm² |
7 Cm nước = 0.007 kgf/cm² | 250 Cm nước = 0.25 kgf/cm² | 250000 Cm nước = 249.99 kgf/cm² |
8 Cm nước = 0.008 kgf/cm² | 500 Cm nước = 0.5 kgf/cm² | 500000 Cm nước = 499.99 kgf/cm² |
9 Cm nước = 0.009 kgf/cm² | 1000 Cm nước = 1 kgf/cm² | 1000000 Cm nước = 999.97 kgf/cm² |