đổi Cm nước để kgf/m² (cmH2O → kgf/m²)
Chuyển đổi từ Cm nước để kgf/m². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm nước = 9.9997 kgf/m² | 10 Cm nước = 99.9973 kgf/m² | 2500 Cm nước = 24999.31 kgf/m² |
2 Cm nước = 19.9995 kgf/m² | 20 Cm nước = 199.99 kgf/m² | 5000 Cm nước = 49998.63 kgf/m² |
3 Cm nước = 29.9992 kgf/m² | 30 Cm nước = 299.99 kgf/m² | 10000 Cm nước = 99997.25 kgf/m² |
4 Cm nước = 39.9989 kgf/m² | 40 Cm nước = 399.99 kgf/m² | 25000 Cm nước = 249993.14 kgf/m² |
5 Cm nước = 49.9986 kgf/m² | 50 Cm nước = 499.99 kgf/m² | 50000 Cm nước = 499986.27 kgf/m² |
6 Cm nước = 59.9984 kgf/m² | 100 Cm nước = 999.97 kgf/m² | 100000 Cm nước = 999972.54 kgf/m² |
7 Cm nước = 69.9981 kgf/m² | 250 Cm nước = 2499.93 kgf/m² | 250000 Cm nước = 2499931.36 kgf/m² |
8 Cm nước = 79.9978 kgf/m² | 500 Cm nước = 4999.86 kgf/m² | 500000 Cm nước = 4999862.71 kgf/m² |
9 Cm nước = 89.9975 kgf/m² | 1000 Cm nước = 9999.73 kgf/m² | 1000000 Cm nước = 9999725.42 kgf/m² |