đổi Cm nước để Kilopascal (cmH2O → kPa)
Chuyển đổi từ Cm nước để Kilopascal. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm nước = 0.0981 Kilopascal | 10 Cm nước = 0.9806 Kilopascal | 2500 Cm nước = 245.16 Kilopascal |
2 Cm nước = 0.1961 Kilopascal | 20 Cm nước = 1.9613 Kilopascal | 5000 Cm nước = 490.32 Kilopascal |
3 Cm nước = 0.2942 Kilopascal | 30 Cm nước = 2.9419 Kilopascal | 10000 Cm nước = 980.64 Kilopascal |
4 Cm nước = 0.3923 Kilopascal | 40 Cm nước = 3.9226 Kilopascal | 25000 Cm nước = 2451.6 Kilopascal |
5 Cm nước = 0.4903 Kilopascal | 50 Cm nước = 4.9032 Kilopascal | 50000 Cm nước = 4903.19 Kilopascal |
6 Cm nước = 0.5884 Kilopascal | 100 Cm nước = 9.8064 Kilopascal | 100000 Cm nước = 9806.38 Kilopascal |
7 Cm nước = 0.6864 Kilopascal | 250 Cm nước = 24.516 Kilopascal | 250000 Cm nước = 24515.96 Kilopascal |
8 Cm nước = 0.7845 Kilopascal | 500 Cm nước = 49.0319 Kilopascal | 500000 Cm nước = 49031.91 Kilopascal |
9 Cm nước = 0.8826 Kilopascal | 1000 Cm nước = 98.0638 Kilopascal | 1000000 Cm nước = 98063.83 Kilopascal |