đổi Cm nước để Kilopounds mỗi inch vuông (cmH2O → ksi)
Chuyển đổi từ Cm nước để Kilopounds mỗi inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm nước = 1.4×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 10 Cm nước = 0.000142 Kilopounds mỗi inch vuông | 2500 Cm nước = 0.0356 Kilopounds mỗi inch vuông |
2 Cm nước = 2.8×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 20 Cm nước = 0.000284 Kilopounds mỗi inch vuông | 5000 Cm nước = 0.0711 Kilopounds mỗi inch vuông |
3 Cm nước = 4.3×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 30 Cm nước = 0.000427 Kilopounds mỗi inch vuông | 10000 Cm nước = 0.1422 Kilopounds mỗi inch vuông |
4 Cm nước = 5.7×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 40 Cm nước = 0.000569 Kilopounds mỗi inch vuông | 25000 Cm nước = 0.3556 Kilopounds mỗi inch vuông |
5 Cm nước = 7.1×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 50 Cm nước = 0.000711 Kilopounds mỗi inch vuông | 50000 Cm nước = 0.7111 Kilopounds mỗi inch vuông |
6 Cm nước = 8.5×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 100 Cm nước = 0.0014 Kilopounds mỗi inch vuông | 100000 Cm nước = 1.4223 Kilopounds mỗi inch vuông |
7 Cm nước = 0.0001 Kilopounds mỗi inch vuông | 250 Cm nước = 0.0036 Kilopounds mỗi inch vuông | 250000 Cm nước = 3.5557 Kilopounds mỗi inch vuông |
8 Cm nước = 0.000114 Kilopounds mỗi inch vuông | 500 Cm nước = 0.0071 Kilopounds mỗi inch vuông | 500000 Cm nước = 7.1115 Kilopounds mỗi inch vuông |
9 Cm nước = 0.000128 Kilopounds mỗi inch vuông | 1000 Cm nước = 0.0142 Kilopounds mỗi inch vuông | 1000000 Cm nước = 14.223 Kilopounds mỗi inch vuông |