đổi Cm nước để Mm của mercury (cmH2O → mmHg)
Chuyển đổi từ Cm nước để Mm của mercury. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm nước = 0.7355 Mm của mercury | 10 Cm nước = 7.3554 Mm của mercury | 2500 Cm nước = 1838.85 Mm của mercury |
2 Cm nước = 1.4711 Mm của mercury | 20 Cm nước = 14.7108 Mm của mercury | 5000 Cm nước = 3677.71 Mm của mercury |
3 Cm nước = 2.2066 Mm của mercury | 30 Cm nước = 22.0662 Mm của mercury | 10000 Cm nước = 7355.41 Mm của mercury |
4 Cm nước = 2.9422 Mm của mercury | 40 Cm nước = 29.4217 Mm của mercury | 25000 Cm nước = 18388.53 Mm của mercury |
5 Cm nước = 3.6777 Mm của mercury | 50 Cm nước = 36.7771 Mm của mercury | 50000 Cm nước = 36777.06 Mm của mercury |
6 Cm nước = 4.4132 Mm của mercury | 100 Cm nước = 73.5541 Mm của mercury | 100000 Cm nước = 73554.13 Mm của mercury |
7 Cm nước = 5.1488 Mm của mercury | 250 Cm nước = 183.89 Mm của mercury | 250000 Cm nước = 183885.32 Mm của mercury |
8 Cm nước = 5.8843 Mm của mercury | 500 Cm nước = 367.77 Mm của mercury | 500000 Cm nước = 367770.64 Mm của mercury |
9 Cm nước = 6.6199 Mm của mercury | 1000 Cm nước = 735.54 Mm của mercury | 1000000 Cm nước = 735541.27 Mm của mercury |