đổi Cm nước để Pascals (cmH2O → Pa )
Chuyển đổi từ Cm nước để Pascals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm nước = 98.0638 Pascals | 10 Cm nước = 980.64 Pascals | 2500 Cm nước = 245159.57 Pascals |
2 Cm nước = 196.13 Pascals | 20 Cm nước = 1961.28 Pascals | 5000 Cm nước = 490319.14 Pascals |
3 Cm nước = 294.19 Pascals | 30 Cm nước = 2941.91 Pascals | 10000 Cm nước = 980638.28 Pascals |
4 Cm nước = 392.26 Pascals | 40 Cm nước = 3922.55 Pascals | 25000 Cm nước = 2451595.69 Pascals |
5 Cm nước = 490.32 Pascals | 50 Cm nước = 4903.19 Pascals | 50000 Cm nước = 4903191.39 Pascals |
6 Cm nước = 588.38 Pascals | 100 Cm nước = 9806.38 Pascals | 100000 Cm nước = 9806382.78 Pascals |
7 Cm nước = 686.45 Pascals | 250 Cm nước = 24515.96 Pascals | 250000 Cm nước = 24515956.95 Pascals |
8 Cm nước = 784.51 Pascals | 500 Cm nước = 49031.91 Pascals | 500000 Cm nước = 49031913.89 Pascals |
9 Cm nước = 882.57 Pascals | 1000 Cm nước = 98063.83 Pascals | 1000000 Cm nước = 98063827.78 Pascals |