đổi Cm nước để Cân Anh mỗi foot vuông (cmH2O → psf)

Chuyển đổi từ Cm nước để Cân Anh mỗi foot vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Cm nước =   Cân Anh mỗi foot vuông

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Cm nước = 2.0481 Cân Anh mỗi foot vuông 10 Cm nước = 20.4811 Cân Anh mỗi foot vuông 2500 Cm nước = 5120.26 Cân Anh mỗi foot vuông
2 Cm nước = 4.0962 Cân Anh mỗi foot vuông 20 Cm nước = 40.9621 Cân Anh mỗi foot vuông 5000 Cm nước = 10240.53 Cân Anh mỗi foot vuông
3 Cm nước = 6.1443 Cân Anh mỗi foot vuông 30 Cm nước = 61.4432 Cân Anh mỗi foot vuông 10000 Cm nước = 20481.05 Cân Anh mỗi foot vuông
4 Cm nước = 8.1924 Cân Anh mỗi foot vuông 40 Cm nước = 81.9242 Cân Anh mỗi foot vuông 25000 Cm nước = 51202.63 Cân Anh mỗi foot vuông
5 Cm nước = 10.2405 Cân Anh mỗi foot vuông 50 Cm nước = 102.41 Cân Anh mỗi foot vuông 50000 Cm nước = 102405.26 Cân Anh mỗi foot vuông
6 Cm nước = 12.2886 Cân Anh mỗi foot vuông 100 Cm nước = 204.81 Cân Anh mỗi foot vuông 100000 Cm nước = 204810.52 Cân Anh mỗi foot vuông
7 Cm nước = 14.3367 Cân Anh mỗi foot vuông 250 Cm nước = 512.03 Cân Anh mỗi foot vuông 250000 Cm nước = 512026.3 Cân Anh mỗi foot vuông
8 Cm nước = 16.3848 Cân Anh mỗi foot vuông 500 Cm nước = 1024.05 Cân Anh mỗi foot vuông 500000 Cm nước = 1024052.61 Cân Anh mỗi foot vuông
9 Cm nước = 18.4329 Cân Anh mỗi foot vuông 1000 Cm nước = 2048.11 Cân Anh mỗi foot vuông 1000000 Cm nước = 2048105.21 Cân Anh mỗi foot vuông