đổi Cm nước để Cân Anh mỗi foot vuông (cmH2O → psf)
Chuyển đổi từ Cm nước để Cân Anh mỗi foot vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm nước = 2.0481 Cân Anh mỗi foot vuông | 10 Cm nước = 20.4811 Cân Anh mỗi foot vuông | 2500 Cm nước = 5120.26 Cân Anh mỗi foot vuông |
2 Cm nước = 4.0962 Cân Anh mỗi foot vuông | 20 Cm nước = 40.9621 Cân Anh mỗi foot vuông | 5000 Cm nước = 10240.53 Cân Anh mỗi foot vuông |
3 Cm nước = 6.1443 Cân Anh mỗi foot vuông | 30 Cm nước = 61.4432 Cân Anh mỗi foot vuông | 10000 Cm nước = 20481.05 Cân Anh mỗi foot vuông |
4 Cm nước = 8.1924 Cân Anh mỗi foot vuông | 40 Cm nước = 81.9242 Cân Anh mỗi foot vuông | 25000 Cm nước = 51202.63 Cân Anh mỗi foot vuông |
5 Cm nước = 10.2405 Cân Anh mỗi foot vuông | 50 Cm nước = 102.41 Cân Anh mỗi foot vuông | 50000 Cm nước = 102405.26 Cân Anh mỗi foot vuông |
6 Cm nước = 12.2886 Cân Anh mỗi foot vuông | 100 Cm nước = 204.81 Cân Anh mỗi foot vuông | 100000 Cm nước = 204810.52 Cân Anh mỗi foot vuông |
7 Cm nước = 14.3367 Cân Anh mỗi foot vuông | 250 Cm nước = 512.03 Cân Anh mỗi foot vuông | 250000 Cm nước = 512026.3 Cân Anh mỗi foot vuông |
8 Cm nước = 16.3848 Cân Anh mỗi foot vuông | 500 Cm nước = 1024.05 Cân Anh mỗi foot vuông | 500000 Cm nước = 1024052.61 Cân Anh mỗi foot vuông |
9 Cm nước = 18.4329 Cân Anh mỗi foot vuông | 1000 Cm nước = 2048.11 Cân Anh mỗi foot vuông | 1000000 Cm nước = 2048105.21 Cân Anh mỗi foot vuông |