đổi Cm nước để Pounds mỗi inch vuông (cmH2O → psi)
Chuyển đổi từ Cm nước để Pounds mỗi inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm nước = 0.0142 Pounds mỗi inch vuông | 10 Cm nước = 0.1422 Pounds mỗi inch vuông | 2500 Cm nước = 35.5574 Pounds mỗi inch vuông |
2 Cm nước = 0.0284 Pounds mỗi inch vuông | 20 Cm nước = 0.2845 Pounds mỗi inch vuông | 5000 Cm nước = 71.1148 Pounds mỗi inch vuông |
3 Cm nước = 0.0427 Pounds mỗi inch vuông | 30 Cm nước = 0.4267 Pounds mỗi inch vuông | 10000 Cm nước = 142.23 Pounds mỗi inch vuông |
4 Cm nước = 0.0569 Pounds mỗi inch vuông | 40 Cm nước = 0.5689 Pounds mỗi inch vuông | 25000 Cm nước = 355.57 Pounds mỗi inch vuông |
5 Cm nước = 0.0711 Pounds mỗi inch vuông | 50 Cm nước = 0.7111 Pounds mỗi inch vuông | 50000 Cm nước = 711.15 Pounds mỗi inch vuông |
6 Cm nước = 0.0853 Pounds mỗi inch vuông | 100 Cm nước = 1.4223 Pounds mỗi inch vuông | 100000 Cm nước = 1422.3 Pounds mỗi inch vuông |
7 Cm nước = 0.0996 Pounds mỗi inch vuông | 250 Cm nước = 3.5557 Pounds mỗi inch vuông | 250000 Cm nước = 3555.74 Pounds mỗi inch vuông |
8 Cm nước = 0.1138 Pounds mỗi inch vuông | 500 Cm nước = 7.1115 Pounds mỗi inch vuông | 500000 Cm nước = 7111.48 Pounds mỗi inch vuông |
9 Cm nước = 0.128 Pounds mỗi inch vuông | 1000 Cm nước = 14.223 Pounds mỗi inch vuông | 1000000 Cm nước = 14222.95 Pounds mỗi inch vuông |