đổi Cm nước để Kỹ thuật khí quyển
Chuyển đổi từ Cm nước để Kỹ thuật khí quyển. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm nước = 0.001 Kỹ thuật khí quyển | 10 Cm nước = 0.01 Kỹ thuật khí quyển | 2500 Cm nước = 2.4999 Kỹ thuật khí quyển |
2 Cm nước = 0.002 Kỹ thuật khí quyển | 20 Cm nước = 0.02 Kỹ thuật khí quyển | 5000 Cm nước = 4.9999 Kỹ thuật khí quyển |
3 Cm nước = 0.003 Kỹ thuật khí quyển | 30 Cm nước = 0.03 Kỹ thuật khí quyển | 10000 Cm nước = 9.9997 Kỹ thuật khí quyển |
4 Cm nước = 0.004 Kỹ thuật khí quyển | 40 Cm nước = 0.04 Kỹ thuật khí quyển | 25000 Cm nước = 24.9993 Kỹ thuật khí quyển |
5 Cm nước = 0.005 Kỹ thuật khí quyển | 50 Cm nước = 0.05 Kỹ thuật khí quyển | 50000 Cm nước = 49.9986 Kỹ thuật khí quyển |
6 Cm nước = 0.006 Kỹ thuật khí quyển | 100 Cm nước = 0.1 Kỹ thuật khí quyển | 100000 Cm nước = 99.9973 Kỹ thuật khí quyển |
7 Cm nước = 0.007 Kỹ thuật khí quyển | 250 Cm nước = 0.25 Kỹ thuật khí quyển | 250000 Cm nước = 249.99 Kỹ thuật khí quyển |
8 Cm nước = 0.008 Kỹ thuật khí quyển | 500 Cm nước = 0.5 Kỹ thuật khí quyển | 500000 Cm nước = 499.99 Kỹ thuật khí quyển |
9 Cm nước = 0.009 Kỹ thuật khí quyển | 1000 Cm nước = 1 Kỹ thuật khí quyển | 1000000 Cm nước = 999.97 Kỹ thuật khí quyển |