đổi Cm nước để Millibars
Chuyển đổi từ Cm nước để Millibars. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm nước = 0.9806 Millibars | 10 Cm nước = 9.8064 Millibars | 2500 Cm nước = 2451.6 Millibars |
2 Cm nước = 1.9613 Millibars | 20 Cm nước = 19.6128 Millibars | 5000 Cm nước = 4903.19 Millibars |
3 Cm nước = 2.9419 Millibars | 30 Cm nước = 29.4191 Millibars | 10000 Cm nước = 9806.38 Millibars |
4 Cm nước = 3.9226 Millibars | 40 Cm nước = 39.2255 Millibars | 25000 Cm nước = 24515.96 Millibars |
5 Cm nước = 4.9032 Millibars | 50 Cm nước = 49.0319 Millibars | 50000 Cm nước = 49031.91 Millibars |
6 Cm nước = 5.8838 Millibars | 100 Cm nước = 98.0638 Millibars | 100000 Cm nước = 98063.83 Millibars |
7 Cm nước = 6.8645 Millibars | 250 Cm nước = 245.16 Millibars | 250000 Cm nước = 245159.57 Millibars |
8 Cm nước = 7.8451 Millibars | 500 Cm nước = 490.32 Millibars | 500000 Cm nước = 490319.14 Millibars |
9 Cm nước = 8.8257 Millibars | 1000 Cm nước = 980.64 Millibars | 1000000 Cm nước = 980638.28 Millibars |