đổi Cm của mercury để Feet nước (cmHg → ftH2O)
Chuyển đổi từ Cm của mercury để Feet nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm của mercury = 0.446 Feet nước | 10 Cm của mercury = 4.4604 Feet nước | 2500 Cm của mercury = 1115.11 Feet nước |
2 Cm của mercury = 0.8921 Feet nước | 20 Cm của mercury = 8.9209 Feet nước | 5000 Cm của mercury = 2230.22 Feet nước |
3 Cm của mercury = 1.3381 Feet nước | 30 Cm của mercury = 13.3813 Feet nước | 10000 Cm của mercury = 4460.45 Feet nước |
4 Cm của mercury = 1.7842 Feet nước | 40 Cm của mercury = 17.8418 Feet nước | 25000 Cm của mercury = 11151.11 Feet nước |
5 Cm của mercury = 2.2302 Feet nước | 50 Cm của mercury = 22.3022 Feet nước | 50000 Cm của mercury = 22302.23 Feet nước |
6 Cm của mercury = 2.6763 Feet nước | 100 Cm của mercury = 44.6045 Feet nước | 100000 Cm của mercury = 44604.45 Feet nước |
7 Cm của mercury = 3.1223 Feet nước | 250 Cm của mercury = 111.51 Feet nước | 250000 Cm của mercury = 111511.13 Feet nước |
8 Cm của mercury = 3.5684 Feet nước | 500 Cm của mercury = 223.02 Feet nước | 500000 Cm của mercury = 223022.25 Feet nước |
9 Cm của mercury = 4.0144 Feet nước | 1000 Cm của mercury = 446.04 Feet nước | 1000000 Cm của mercury = 446044.5 Feet nước |